Biểu giá một số dịch vụ xã hội hóa khác – Bệnh viện Sản Nhi Phú Thọ

Đơn vị: đồng STT Mã dịch vụ Tên dịch vụ Giá BHYT
theo TT 13/2019/TT-BYT Giá BV Sản nhi Ghi chú 1 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63,500 82,000 2 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 56,000 3 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400 56,000 4 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 125,000 5 22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI (yếu tố IX) 231,000 271,000 Giá cho mỗi yếu tố. 6 22.0029.1260 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc] 288,000 334,000 Giá cho mỗi yếu tố. 7 22.0094.1481 Định lượng Peptid – C 171,000 205,000 8 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200 54,000 9 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300 79,000 10 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000 165,000 11 22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338,000 375,000 12 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 49,000 13 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100 52,000 14 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000 65,000 15 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,100 104,000 16 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000 244,000 17 22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 103,000 18 22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 244,000 274,000 19 22.0262.1408 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464,000 519,000 20 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 68,000 80,000 21 22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 74,800 88,000 22 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100 45,000 23 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 27,000 24 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700 25,000 25 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800 34,000 26 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 86,600 101,000 27 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100 36,000 28 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 94,000 29 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 94,000 30 22.0347.1439 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) #N/A 135,000 31 22.0347.1439 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 115,000 135,000 32 22.0608.1316 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 77,300 87,000 33 22.0609.1321 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 77,300 87,000 34 22.0610.1315 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 92,400 103,000 35 22.0611.1311 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 92,400 103,000 36 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất 37 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất 38 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 39 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất 40 23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75,400 86,000 41 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91,600 104,000 42 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 43 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 44 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86,200 98,000 45 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 46 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 47 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900 18,000 48 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139,000 170,000 49 23.0033.1470 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139,000 170,000 50 23.0034.1469 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150,000 182,000 51 23.0035.1471 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134,000 164,000 52 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86,200 98,000 53 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 33,000 54 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900 33,000 55 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,700 45,000 56 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 91,600 118,000 57 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 27,000 Mỗi chất 58 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96,900 124,000 59 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000 36,000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số 60 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 80,800 106,000 61 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 80,800 106,000 62 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80,800 106,000 63 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,600 89,000 64 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,600 89,000 65 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất 66 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 25,000 67 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 128,000 68 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 33,000 69 23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu] 300,000 334,000 70 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 80,800 106,000 71 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215,000 276,000 72 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96,900 110,000 73 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80,800 106,000 74 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,900 33,000 75 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 33,000 76 23.0121.1548 Định lượng BNP [Máu] 408,000 466,000 77 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 408,000 466,000 78 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000 455,000 79 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 75,400 100,000 80 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất 81 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 80,800 106,000 82 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,700 59,000 83 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32,300 39,000 84 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64,600 89,000 85 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64,600 89,000 86 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 93,700 121,000 87 23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 408,000 466,000 88 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 33,000 89 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] 75,400 100,000 90 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59,200 83,000 91 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất 92 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29,000 34,000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. 93 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 24,600 30,000 94 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16,100 20,000 95 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,100 49,000 96 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13,900 18,000 97 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 43,000 98 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,900 17,000 99 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,700 15,000 100 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,900 17,000 101 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,900 32,000 102 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,500 26,000 Mỗi chất 103 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,500 12,000 104 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,800 63,000 105 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 76,000 106 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297,000 350,000 107 24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR 734,000 967,000 108 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29,700 35,000 109 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000 76,000 110 24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814,000 1,055,000 111 24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358,000 554,000 112 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000 76,000 113 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 71,600 80,000 114 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156,000 177,000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. 115 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41,700 53,000 116 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 238,000 263,000 117 24.0108.1720 Virus test nhanh 135,000 263,000 118 24.0108.1720 Virus test nhanh [Test Coronavirus] 135,000 263,000 119 24.0115.1719 Virus Real-time PCR 734,000 967,000 120 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53,600 61,000 121 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 74,700 90,000 122 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động 95,500 112,000 123 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-Time PCR 664,000 890,000 124 24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000 1,605,000 125 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53,600 61,000 126 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 119,000 138,000 127 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-Time PCR 824,000 1,066,000 128 24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR 1,564,000 1,880,000 129 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 119,000 133,000 130 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 119,000 133,000 131 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53,600 61,000 132 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000 145,000 133 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000 145,000 134 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 130,000 151,000 135 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 113,000 131,000 136 24.0213.1719 HSV Real-time PCR 734,000 967,000 137 24.0223.1719 EBV Real-time PCR 734,000 967,000 138 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 114,000 126,000 139 24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR 734,000 967,000 141 24.0235.1719.SC2 Coronavirus Real-time PCR 734,000 734,000 142 24.0235.1719.SC2.X1 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR 616,200 616,200 143 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 170,000 188,000 144 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178,000 197,000 145 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000 164,000 146 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119,000 138,000 147 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 44,000 148 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700 48,000 149 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700 48,000 150 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41,700 48,000 151 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258,000 326,000 152 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000 326,000 153 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000 326,000 154 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258,000 326,000 155 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000 429,000 156 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000 495,000 157 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000 451,000 158 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200 27,000 159 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200 27,000 160 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200 27,000 161 03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 53,600 61,000 162 pH phân 25,000 163 Xét nghiệm mô bệnh học với chuyên gia Bệnh viện K 750,000