Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương 2020 | Mạng xã hội Hỏi đáp ung thư

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2020 MÃ BV TÊN DVKT TÊN TT43 MÃ HÓA DVKT THEO TT37 & TT43 PHÂN TUYẾN GIÁ BHYT GIÁ TT44 GIÁ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU PT/TT GHI CHÚ 1. KHÁM BỆNH K1 Khám Răng Hàm Mặt 16.1896 33,100 33,000 50,000 K2 Khám Răng Hàm Mặt [khám nội] 02.1896 33,100 33,000 50,000 K3 Khám theo yêu cầu riêng 200,000 K4 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 120,000 K5 Thủ thuật trên bệnh nhân có bệnh lý nội khoa (thêm vào) 200,000 K6 Khám + 1 lần đo độ hôi miệng (không sử dụng thuốc đặc hiệu) 300,000 K7 Khám + 2 lần đo độ hôi miệng (có sử dụng thuốc cho lần đo thứ 2) 400,000 K11 Khám chuyên biệt khớp thái dương hàm 200,000 TTBA Tóm tắt bệnh án 120,000 GXV Giấy xuất viện lần 2 120,000 HC Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng Hàm Mặt 16.1900 200,000 200,000 1,000,000 2. NHỔ RĂNG NRS Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa 03.1955.1029 D 33,600 33,600 100,000 TT1 NCRS Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa 03.1956.1029 D 33,600 33,600 100,000 TT1 NRDG Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025 C 98,600 98,600 300,000 TT1 NRVV Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 C 194,000 194,000 ĐỘ I: 600,000
ĐỘ II: 1,000,000 PT3 NR8T Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.1028 B 320,000 320,000 ĐỘ I:1,000,000-
ĐÔ II:1,500,000 PT3 NR8D Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16.0200.1028 B 320,000 320,000 ĐỘ I:1,5000,000
ĐỘ II:1,800,000 PT2 NCR Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024 C 180,000 180,000 ĐỘ I:200,000
ĐỘ II:500,000 TT1 NCRK Nhổ chân răng vĩnh viễn [khó] Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024 C 180,000 180,000 ĐỘ I:1,000,000-
ĐÔ II:1,500,000 TT1 NRLC Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 16.0197.1036 B 324,000 324,000 1,000,000 PT3 NRN Phẫu thuật nhổ răng ngầm Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.0198.1026 B 194,000 194,000 2,000,000 PT2 NRMX Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 03.2044.1081 B 2,657,000 2,657,000 4,000,000 PT1 NRT Nhổ răng thừa Nhổ răng thừa 16.0206.1026 C 194,000 194,000 TT1              2.1 NHỔ RĂNG GÂY MÊ NRN-M Phẫu thuật nhổ răng ngầm (MÊ) Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.0198.1026 B 1,301,000 4,200,000 PT2 NR8T-M Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (MÊ) Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.1028 B 866,000 ĐỘ I:3,000,000-
ĐÔ II:3,600,000 PT3 NR8D-M Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (MÊ) Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16.0200.1028 B 1,301,000 ĐỘ I:3,000,000-
ĐÔ II:3,600,000 PT2 NRMX-M Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm( MÊ) Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 03.2044.1081 B 2,657,000 2,657,000 5,000,000 PT1 NRGM Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê] Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 C ĐỘ I:2,000,000-
ĐÔ II:3,000,000 PT3 NRHL Nhổ răng vĩnh viễn [Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt từ 4 răng trở lên] Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026 C 4,000,000 PT3              2.2  PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG GÂY MÊ BLR-M Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê      (chỉnh nha) Phẫu thuật mở xương cho răng mọc chưa phiên tương đương B 866,000 2,000,000 PT3 PTCPL-M Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (gây mê nội khí quản) Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041 B 866,000 2,000,000 PT3 PTCPM-M Phẫu thuật cắt phanh môi (gây mê nội khí quản) Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041 B 866,000 2,000,000 PT3 PTCPMA-M Phẫu thuật cắt phanh má (gây mê nội khí quản) Phẫu thuật cắt phanh má 16.0218.1041 B 866,000 2,000,000 PT3 CC-M Phẫu thuật cắt cuống răng        [dưới gây mê hoặc tiền mê] Phẫu thuật cắt cuống răng chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,000,000 PT2 CCN-M Phẫu thuật cắt cuống răng nhiều chân [dưới gây mê hoặc tiền mê] Phẫu thuật cắt cuống răng chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,500,000 PT2 CCHL-M Phẫu thuật cắt cuống răng
[hàng loạt từ 4 răng trở lên] Phẫu thuật cắt cuống răng chưa phiên tương đương B 1,301,000 4,000,000 PT2 THNL Tạo hình ngách lợi, sóng hàm (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus…) Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình chưa phiên tương đương B 2,084,000 4,000,000 PT1 PTNR-M Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (MÊ) Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 12.0070.1039 C 1,301,000 3,500,000 PT2 3. CÁC THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG BGX Bấm gai xương ổ răng (1 Răng). Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng chưa phiên tương đương B 866,000 ĐỘ I:200,000-
ĐỘ II:500,000 PT3 BGX2 Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm < 04 răng Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng chưa phiên tương đương B 866,000 ĐỘ I:500,000-
ĐỘ II:800,000 PT3 BGX3 Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm từ 04 đến 06 răng Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng chưa phiên tương đương B 866,000 ĐỘ I:800,000-
ĐỘ II:1,000,000 PT3 BGX4 Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm > 06 răng Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng chưa phiên tương đương B 866,000 ĐỘ I:1,200,000-
ĐÔ II:1,500,000 PT3 BLR Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha) Phẫu thuật mở xương cho răng mọc chưa phiên tương đương B 866,000 1,000,000 PT3 CCHL Phẫu thuật cắt cuống răng
[hàng loạt từ 4 răng trở lên] Phẫu thuật cắt cuống răng chưa phiên tương đương B 1,301,000 4,000,000 PT2 CC Phẫu thuật cắt cuống răng Phẫu thuật cắt cuống răng chưa phiên tương đương B 120,000 1,301,000 1,500,000 PT2 CCN Cắt cuống răng nhiều chân Phẫu thuật cắt cuống răng chưa phiên tương đương B 120,000 1,301,000 2,000,000 PT2 PTCPL Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041 B 276,000 276,000 600,000 PT3 PTCPM Phẫu thuật cắt phanh môi Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041 B 276,000 276,000 600,000 PT3 PTCPMA Phẫu thuật cắt phanh má Phẫu thuật cắt phanh má 16.0218.1041 B 276,000 276,000 600,000 PT3 PTCPL-L Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng laser Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041 B 866,000 1,000,000 PT3 PTCPM-L Phẫu thuật cắt phanh môi bằng laser Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041 B 866,000 1,000,000 PT3 PTCPMA-L Phẫu thuật cắt phanh má bằng laser Phẫu thuật cắt phanh má 16.0218.1041 B 866,000 1,000,000 PT3 NXOR Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng chưa phiên tương đương B 768,000 150,000 PT2 CL Cắt lợi di động để làm hàm giả Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 12.0083.1040 B 389,000 389,000 1,000,000 PT2 CLT Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007 C 151,000 151,000 200,000 PT3 CDR Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 16.0220.1042 B 509,000 509,000 2,000,000 PT2 APXE Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [trong miệng] Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt chưa phiên tương đương C 1,301,000 200,000 PT2 APXEN Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [ngoài miệng] Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt chưa phiên tương đương C 1,301,000 400,000 PT2 CR.AX Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505 D 173,000 173,000 TTĐB CH.VM Chích hạch viêm mủ Chích hạch viêm mủ 03.3910.0505 D 173,000 173,000 TTĐB STDH Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 16.0306.1043 B 1,000,000 1,000,000 1,000,000 PT1 PTNR Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 12.0070.1039 C 429,000 429,000 1,000,000 PT2 PTNRL Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên chưa phiên tương đương B 2,084,000 2,000,000 PT1 UL1 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 12.0320.1190 1,642,000 1,642,000 1,000,000 PT2 UL2 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 12.0319.1190 1,642,000 1,642,000 3,000,000 PT1 UL3 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản    [Lấy u lành 3 đến 5cm] Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 03.2508.1049 B 2,507,000 2,507,000 3,000,000 PT1 UL4 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt chưa phiên tương đương C 264,000 TT2 CCHI Cắt chỉ sau ph Cắt chỉ sau phẫu thuật 15.0302.0075 D 40,000 Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú. GMV Gắp mảnh vỡ thân răng 100,000 4. CẤY GHÉP RĂNG              4.1 CẤY GHÉP IMPLANT CG Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (KOREA) Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 15,000,000 PT2  CG1 HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA (KOREA) Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 18,000,000 PT2  CG2 MIS V3 (GERMANY) Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 20,000,000 PT2  CG3 NOBEL CC (USA) Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 22,000,000 PT2 CG4 STRAUMANN STANDARD (Swiss) Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 25,000,000 PT2 CG5 STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA) Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 28,000,000 PT2 CG6 Implant gò má Phẫu thuật cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 50,000,000 PT2              4.2 GHÉP XƯƠNG GX Ghép xương tổng hợp 0,5cc Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 4,000,000 PT2 GX0 Ghép xương tổng hợp 1cc Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 7,000,000 PT2  GX1 Ghép xương khử khoáng 0,5cc Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 5,000,000 PT2  GX2 Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 6,000,000 PT1  GX3 Ghép xương tự thân vùng mào chậu Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 20,000,000 PT1  GX4 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B Tùy loại, tùy kích thước PT1              4.3 GHÉP MÀNG GM Ghép màng xương Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant chưa phiên tương đương B 4,000,000 PT2 GM0 Ghép màng xương Colagen Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant Chưa phiên tương đương B 5,000,000 PT2 GM1 Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu (10ml) Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant chưa phiên tương đương B 5,000,000 PT2 GM3 Ghép màng Titan Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant chưa phiên tương đương B 6,000,000 PT2 GM4 Vít Titan 600,000              4.4 GHÉP MÔ GMLK Ghép mô liên kết thẩm mỹ
(1 lần phẫu thuật) Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính chưa phiên tương đương B ĐỘ I:2,000,000
ĐÔ II:5,000,000 PT2              4.4 NÂNG XOANG NX Phẫu thuật nâng xoang kín Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 4,000,000 PT1 Không bao gồm xương và màng xương NX1 Phẫu thuật nâng xoang hở Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant chưa phiên tương đương B 6,000,000 PT1 Không bao gồm xương và màng xương              4.5 PHỤC HÌNH SAU CẤY GHÉP IMPLANT PHCG Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant chưa phiên tương đương B 1,500,000 TT1 PHCG1 Chụp  sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Chụp  sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant chưa phiên tương đương B 3,000,000 TT1 PHCG2 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (Sứ Cercon, Zirconia) Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant chưa phiên tương đương B 6,000,000 TT1 PHCG3 Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant Chưa phiên tương đương B 3,000,000 TT1 PHCG4 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant chưa phiên tương đương B 4,000,000 TT1 PHCG5 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant ( sứ zirconia) Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant chưa phiên tương đương B 7,000,000 TT1 PHCG6 Phục hình bằng nhựa trên implant (hệ thống Nobel) Chụp nhựa chưa phiên tương đương D 4,000,000 TT2 PHCG7 Phục hình tạm bằng nhựa trên implant (hệ thống Dentium) Chụp nhựa chưa phiên tương đương D 1,500,000 TT2 PHCG8 Hàm tạm hydrid (Abutment Multiunit) chưa phiên tương đương 15,000,000 PHCG9 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 9,000,000 TT1 PHCG10 Hàm hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 30,000,000 TT1 PHCG11 Hàm hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 60,000,000 TT1 PHCG12 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 4 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 70.000.000 TT1 PHCG13 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 6 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 90.000.000 TT1 PHCG14 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn Zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 110.000.000 TT1 PHCG15 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit,bắt vít titan -6 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 130.000.000 TT1 PHCG16 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 150.000.000 TT1 PHCG17 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 6 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 170.000.000 TT1 PHCG18 Hàm hydrid hoàn tất (Sườn zirconia+ răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan) (4 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 190.000.000 TT1 PHCG19 Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn zirconia + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan – 6 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 210.000.000 TT1 PHCG20 Hàm giả hydrid tháo lắp titan
(thanh bar titan + Abutment)- 2 trụ implant Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 40.000.000 TT1 PHCG21 Hàm giả hydrid tháo lắp titan
(thanh bar titan + Abutment – 4 trụ implant) Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant chưa phiên tương đương B 60.000.000 TT1              4.6. PHỤC HÌNH (BỆNH NHÂN KHÔNG CẤY GHÉP IMPLANT TẠI BỆNH VIỆN) RCS Ron cao su 1,000,000 HE Healing abutment 1,500,000 TPH Abutment titan + Răng tạm 4,000,000 TPH1 Abutment zirconia + Răng tạm 5,000,000 HB Housing + bond (1bộ) 3,500,000  TPH2 Trụ phục hình bắt vít titan 6,000,000  TPH3 Trụ phục hình Multiunit 10,000,000  TPH4 Nắp trụ phục hình Multiunit (1 bộ) 1,200,000  TPH5 Trụ phục hình tạm tạm Multiunit 4,000,000  TPH6 Trụ gắn răng hoàn tất Multiunit 4,000,000  TPH7 Tháo Implant đã cấy chỗ khác 2,000,000 5. TRÁM RĂNG TR1 Hàn (trám) xi măng trám tạm 50,000 TR3 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16.0068.1031 C 234,000 234,000 ĐỘ I:300,000
ĐÔ II:500,000 TT2 TR4 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0070.1031 C 234,000 234,000 200,000 TT2 TR5 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 16.0067.1031 B 234,000 234,000 ĐỘ I:300,000
ĐÔ II:500,000 TT2 TR6 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.0072.1018 C 324,000 324,000 300,000 TT2 TR8 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau chưa phiên tương đương B 465,000 ĐỘ I:400,000
ĐÔ II:500,000 TT1 TR9 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) chưa phiên tương đương D 135,000 100,000 TT3 TR-M Trám răng dưới gây mê hoặc tiền mê Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C 1,500,000 TT2 6.  ĐIỀU TRỊ  TỦY RĂNG NN1 Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục
(Lót Fuji VII, Dycal….) bao gồm trám kết thúc Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 03.1942.1010 C 316,000 300,000 TTĐB NN2 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1014 B 409,000 409,000 500,000 PT3 BHYT bao gồm trám kết thúc NN3 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1012 B 539,000 539,000 800,000 PT3 BHYT bao gồm trám kết thúc NN4 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1013 B 769,000 769,000 1,200,000 PT3 BHYT bao gồm trám kết thúc NN5 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1015 B 899,000 899,000 1,200,000 PT3 BHYT bao gồm trám kết thúc NN6 Điều trị tủy răng số 8 hàm trên Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1015 B 899,000 1,200,000 PT3 Lấy theo giá R6,7 hàm trên NN7 Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1013 B 769,000 1,440,000 PT3 Lấy theo giá R6,7 hàm dưới NN-M Điều trị tủy dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B 2,000,000 PT3 NN8 Điều trị tủy Răng 1,2,3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.0054.1014 B 409,000 1,000,000 PT3 NN9 Điều trị tủy Răng 4,5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.0054.1012 B 539,000 1,500,000 PT3 NN10 Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.0054.1013 B 769,000 2,000,000 PT3 NN11 Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm trên  (sử dụng trâm xoay máy) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 16.0054.1015 B 899,000 2,000,000 PT3 NN12 Điều trị tủy lại Điều trị tủy lại 16.0061.1011 B 941,000 941,000 1,500,000 PT3 7. TẨY TRẮNG RĂNG TTR-1 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc chưa phiên tương đương C 1,200,000 TT3 TTR-1.1 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc chưa phiên tương đương C 2,000,000 TT3 TTR-1.2 Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma chưa phiên tương đương B 2,400,000 TT2 TTR-2 Máng tẩy (1 hàm) 200,000 TTR-3 Thuốc tẩy trắng 250,000 8. NHA CHU NC1 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Lấy cao răng 16.0043.1020 D 124,000 124,000 ĐỘ I:300.000
ĐỘ II:360.000 TT1 NC2 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm Lấy cao răng 16.0043.1021 D 70,900 70,900 150,000 TT1 NC3 Lấy vôi răng dưới gây mê hoặc tiền mê Lấy cao răng 16.0043.1020 D 1,500,000 TT1 NC4 Đánh bóng 2 hàm 100,000 NC5 Thổi cát 2 hàm 100,000 NC6 Phẫu thuật nạo túi lợi Phẫu thuật nạo túi lợi 16.0035.1023 B 67,900 67,900 500,000 PT3 NC7 Nạo túi nha chu (1 răng) Phẫu thuật nạo túi lợi 16.0035.1023 B 67,900 67,900 400,000 PT3 NC8 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 16.0034.1038 B 768,000 768,000 1,000,000 PT2 NC9 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 12.0084.1039 B 429,000 429,000 1,000,000 PT1 NC10 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 12.0083.1040 B            389,000            389,000 PT2 NC11 Điều trị u lợi bằng Laser Điều trị u lợi bằng Laser chưa phiên tương đương B 1,301,000 1,200,000 PT2 NC12 PT cắt nướu triễn dưỡng bằng laser 1 sextant Điều trị u lợi bằng Laser chưa phiên tương đương B 1,301,000 1,200,000 PT2 NC13 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng Phẫu thuật tạo hình nhú lợi chưa phiên tương đương B 1,301,000 1,000,000 PT2 NC14 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên Phẫu thuật tạo hình nhú lợi chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,000,000 PT2 NC15 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi [Phẫu thuật  tái tạo nướu:nhóm 1 sextant] Phẫu thuật tạo hình nhú lợi chưa phiên tương đương B 1,301,000 1,000,000 PT2 NC16 Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng (từ 4 đến 6 răng) Phẫu thuật tạo hình nhú lợi chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,000,000 PT2 NC17 Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng (trên 6 răng) Phẫu thuật tạo hình nhú lợi chưa phiên tương đương B 1,301,000 3,000,000 PT2 NC18 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương  nhân tạo và đặt màng sinh học Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 16.0023.1037 B 1,000,000 1,000,000 2,000,000 PT2 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. NC19 Màng xương (1 đơn vị) 2,000,000 NC20 Bột xương 0.25cc (1 đơn vị) ĐỘ I: 1,500,000-
ĐỘ II: 2,500,000 NC21 Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới) Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng chưa phiên tương đương B 2,084,000 5,000,000 PT1 NC22 Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh) Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng chưa phiên tương đương B 20,000,000 PT1 NC23 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại [Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại chưa phiên tương đương B 264,000 1,000,000 TT2 NC24 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên  [1-4 răng] Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,000,000 PT2 NC25 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học [1-4 răng] Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,000,000 PT2 NC27 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc [1-4 răng] Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc chưa phiên tương đương B 1,301,000 5,000,000 PT2 NC28 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần [1-4 răng] Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần chưa phiên tương đương B 1,301,000 5,000,000 PT2 NC29 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô [1-4 răng] Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô chưa phiên tương đương B 1,301,000 5,000,000 PT2 NC30 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính chưa phiên tương đương B 1,301,000 2,000,000 PT2 NC31 Phẫu thuật vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính chưa phiên tương đương B 1,301,000 5,000,000 PT2 NC32 Phẫu thuật định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi Phẫu thuật điều trị cười hở lợi chưa phiên tương đương B 1,301,000 5,000,000 PT2 NC33 Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn Mài chỉnh khớp cắn chưa phiên tương đương C 1,301,000 1,000,000 TT3 NC34 Chấm Nitơ, AT Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03.1957.1033 D 30,700 30,700 100,000 TT3 NC35 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03.1957.1033 D 30,700 30,700 100,000 TT3 9. ĐIỀU TRỊ RĂNG TRẺ EM TRS Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0236.1019 D 90,900 90,900 200,000 TT1 TBHR Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement 03.1953.1035 D 199,000 199,000 200,000 TT1 RTE Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 03.1942.1010 C 316,000 316,000 350,000 TTĐB BHYT bao gồm trám kết thúc NNRS-1 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] Điều trị tuỷ răng sữa 03.1944.1016 C 261,000 261,000 400,000 PT3 BHYT bao gồm trám kết thúc NNRS-2 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] Điều trị tuỷ răng sữa 03.1944.1017 C 369,000 369,000 600,000 PT3 BHYT bao gồm trám kết thúc MRS Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn chưa phiên tương đương C 465,000 200,000 TT1 BGF Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt [Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor] Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt chưa phiên tương đương C 264,000 200,000 TT2 MTA Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 16.0234.1050 C 447,000 ĐỘ I: 2,500,000-
ĐỘ II: 3,000,000 PT3 CTHC Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 16.0057.1032 C 248,000 248,000 TT3 CAHY Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit 16.0233.1050 C 447,000 447,000 PT3 10. PHỤC HÌNH              10.1. PHỤC HÌNH THÁO LẮP HGTB Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường D 3,500,000 TT1 HGTB-J Hàm toàn bộ 1 hàm  (Răng JUSTY) Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường D 4,500,000 TT1 HGTB-C Hàm toàn bộ 1 hàm  (Răng COMPOSITE) Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường D 7,200,000 TT1 HGTB-S Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ ) Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường D 9,000,000 TT1 HKKL Hàm khung đúc chưa tính răng Hàm khung kim loại B 2,000,000 TTĐB HKKL-MN Hàm khung mini (chưa tính răng) Hàm khung kim loại B 1,500,000 TTĐB HKKL-LK Hàm khung liên kết (chưa tính răng) Hàm khung kim loại B 2,500,000 TTĐB HKTT Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng) Hàm khung titanium B 2,800,000 TTĐB HKTT-MN Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng) Hàm khung titanium B 2,000,000 TTĐB HKTT-LK Hàm khung liên kết Titan (chưa tính răng) Hàm khung titanium B 3,500,000 TTĐB MCD Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái 1,000,000 MCB Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi) /1 cái 1,000,000 MCZ Attachment zirconia 1,000,000 HGBPD1B Nền hàm một bên Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo C 1,500,000 TT1 HGBPD2B Nền hàm hai bên Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo C 2,000,000 TT1 MND Móc nhựa dẻo 500,000 HGBPNT Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường D 50,000 TT1 J1 1 răng (Răng JUSTY) 400,000 J2 2 răng (Răng JUSTY) 800,000 J3 3 răng (Răng JUSTY) 1,200,000 J4 4 răng (Răng JUSTY) 1,400,000 J5 5 răng (Răng JUSTY) 1,600,000 J6 6 răng (Răng JUSTY) 1,800,000 J7 Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm 200,000 C1 Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) 600,000 C2 2 răng (Răng COMPOSITE) 1,200,000 C3 3 răng (Răng COMPOSITE) 1,800,000 C4 4 răng (Răng COMPOSITE) 2,160,000 C5 5 răng (Răng COMPOSITE) 2,640,000 C6 6 răng (Răng COMPOSITE) 3,000,000 C7 Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm 360,000 S1 Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng) 800,000 S2 1-2 răng (Răng sứ) 2,000,000 S3 3 răng (Răng sứ) 3,000,000 S4 4 răng (Răng sứ) 4,000,000 S5 5 răng (Răng sứ) 4,500,000 S6 6 răng (Răng sứ) 5,000,000 S7 Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm 400,000 SDKL Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết- KL thường Chụp hợp kim thường cẩn sứ C 1,500,000 TTĐB SDTi Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết( Titanium) Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ C 2,800,000 TTĐB LKL Lưới kim lọai 500,000 MĐ Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa 500,000              10.2. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH                           10.2.1. MÃO RĂNG (một đơn vị): MN Mão R nhựa (tạm) Chụp nhựa C 100,000 TT2 MKL Mão kim loại Chụp kim loại C 600,000 TT2 MTT Mão kim loại (Titan) Chụp kim loại C 1,000,000 TT2 MKL-TP Mão kim loại từng phần Chụp kim loại C 850,000 TT2 MSKL Mão sứ toàn phần (kim loại) Chụp hợp kim thường cẩn sứ C 1,500,000 TTĐB MSKLV Mão sứ veneer (kim loại) Chụp hợp kim thường cẩn sứ C 1,200,000 TTĐB MSTT Mão sứ toàn phần (titan) Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ C 2,800,000 TTĐB MSTTV Mão sứ veneer (titan) Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ C 2,200,000 TTĐB MSZ Mão sứ Zirconia Chụp sứ toàn phần C 6,000,000 TTĐB MSV Mão sứ quý kim (vàng) Chụp kim loại quý cẩn sứ C 20,000,000 TTĐB VSTP Laminate zirconia Veneer sứ B 8,000,000 TTĐB PHTR-D Cùi giả đúc, chốt ống tủy Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau B 400,000 TT1 PHTR-CS Chốt sợi Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau B 1,500,000 TT1 PHTR-Z Cùi giả Ziconia Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau B 2,200,000 TT1                           10.2.2 CẦU RĂNG CN Cầu nhựa (1 đơn vị) Cầu nhựa C 100,000 TT2 CSKL Cầu mão sứ kl (1 đơn vị) Cầu kim loại cẩn sứ C 1,500,000 TTĐB CSTT Cầu mão sứ titan (1 đơn vị) Cầu Titanium cẩn sứ C 2,800,000 TTĐB CSZ Cầu mão sứ zirconia (1 đơn vị) Cầu sứ toàn phần C 6,000,000 TTĐB CKL Cầu  mão kim loại (1 đơn vị) Cầu hợp kim thường C 600,000 TTĐB CTT Cầu  mão titan (1 đơn vị) Cầu hợp kim thường C 1,000,000 TTĐB                           10.2.3 SỬA CHỮA PHỤC HÌNH DH Đệm hàm Đệm hàm nhựa thường D 500,000 TT3 TN Thay nền Đệm hàm nhựa thường D 1,000,000 TT3 DHC Đệm hàm Comfort Đệm hàm nhựa thường D 15,000,000 TT3 SHG Sửa hàm giả gãy Sửa hàm giả gãy D 500,000 TT2 MCK Mài chỉnh khớp cắn Mài chỉnh khớp cắn C 100,000 TT3 THM Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Thêm răng cho hàm giả tháo lắp D theo bảng giá răng TT3 THR Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Thêm móc cho hàm giả tháo lắp D 500,000 TT3 TM Tháo chụp răng giả Tháo chụp răng giả B 200,000 TT2 TC Tháo cầu răng giả/ 1 đường cắt Tháo cầu răng giả B 200,000 TT1              10.3 CÁC LOẠI KHÁC PHK1 Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị 200,000 PHK2 Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị 200,000 PHK3 Nướu giả zirconia / 1 đơn vị