BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2020 |
MÃ BV |
TÊN DVKT |
TÊN TT43 |
MÃ HÓA DVKT THEO TT37 & TT43 |
PHÂN TUYẾN |
GIÁ BHYT |
GIÁ TT44 |
GIÁ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU |
PT/TT |
GHI CHÚ |
1. KHÁM BỆNH |
K1 |
Khám Răng Hàm Mặt |
|
16.1896 |
|
33,100 |
33,000 |
50,000 |
|
|
K2 |
Khám Răng Hàm Mặt [khám nội] |
|
02.1896 |
|
33,100 |
33,000 |
50,000 |
|
|
K3 |
Khám theo yêu cầu riêng |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
K4 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
|
|
|
|
120,000 |
|
|
|
K5 |
Thủ thuật trên bệnh nhân có bệnh lý nội khoa (thêm vào) |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
K6 |
Khám + 1 lần đo độ hôi miệng (không sử dụng thuốc đặc hiệu) |
|
|
|
|
|
300,000 |
|
|
K7 |
Khám + 2 lần đo độ hôi miệng (có sử dụng thuốc cho lần đo thứ 2) |
|
|
|
|
|
400,000 |
|
|
K11 |
Khám chuyên biệt khớp thái dương hàm |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
TTBA |
Tóm tắt bệnh án |
|
|
|
|
120,000 |
|
|
|
GXV |
Giấy xuất viện lần 2 |
|
|
|
|
120,000 |
|
|
|
HC |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng Hàm Mặt |
|
16.1900 |
|
200,000 |
200,000 |
1,000,000 |
|
|
2. NHỔ RĂNG |
NRS |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
03.1955.1029 |
D |
33,600 |
33,600 |
100,000 |
TT1 |
|
NCRS |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
03.1956.1029 |
D |
33,600 |
33,600 |
100,000 |
TT1 |
|
NRDG |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
C |
98,600 |
98,600 |
300,000 |
TT1 |
|
NRVV |
Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
C |
194,000 |
194,000 |
ĐỘ I: 600,000 ĐỘ II: 1,000,000 |
PT3 |
|
NR8T |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0199.1028 |
B |
320,000 |
320,000 |
ĐỘ I:1,000,000- ĐÔ II:1,500,000 |
PT3 |
|
NR8D |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16.0200.1028 |
B |
320,000 |
320,000 |
ĐỘ I:1,5000,000 ĐỘ II:1,800,000 |
PT2 |
|
NCR |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
C |
180,000 |
180,000 |
ĐỘ I:200,000 ĐỘ II:500,000 |
TT1 |
|
NCRK |
Nhổ chân răng vĩnh viễn [khó] |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
C |
180,000 |
180,000 |
ĐỘ I:1,000,000- ĐÔ II:1,500,000 |
TT1 |
|
NRLC |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
16.0197.1036 |
B |
324,000 |
324,000 |
1,000,000 |
PT3 |
|
NRN |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
16.0198.1026 |
B |
194,000 |
194,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
NRMX |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
03.2044.1081 |
B |
2,657,000 |
2,657,000 |
4,000,000 |
PT1 |
|
NRT |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
16.0206.1026 |
C |
194,000 |
194,000 |
|
TT1 |
|
2.1 NHỔ RĂNG GÂY MÊ |
NRN-M |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (MÊ) |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
16.0198.1026 |
B |
|
1,301,000 |
4,200,000 |
PT2 |
|
NR8T-M |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (MÊ) |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0199.1028 |
B |
|
866,000 |
ĐỘ I:3,000,000- ĐÔ II:3,600,000 |
PT3 |
|
NR8D-M |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (MÊ) |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16.0200.1028 |
B |
|
1,301,000 |
ĐỘ I:3,000,000- ĐÔ II:3,600,000 |
PT2 |
|
NRMX-M |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm( MÊ) |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
03.2044.1081 |
B |
2,657,000 |
2,657,000 |
5,000,000 |
PT1 |
|
NRGM |
Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê] |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
C |
|
|
ĐỘ I:2,000,000- ĐÔ II:3,000,000 |
PT3 |
|
NRHL |
Nhổ răng vĩnh viễn [Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt từ 4 răng trở lên] |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0203.1026 |
C |
|
|
4,000,000 |
PT3 |
|
2.2 PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG GÂY MÊ |
BLR-M |
Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha) |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
chưa phiên tương đương |
B |
|
866,000 |
2,000,000 |
PT3 |
|
PTCPL-M |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (gây mê nội khí quản) |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
16.0216.1041 |
B |
|
866,000 |
2,000,000 |
PT3 |
|
PTCPM-M |
Phẫu thuật cắt phanh môi (gây mê nội khí quản) |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
16.0217.1041 |
B |
|
866,000 |
2,000,000 |
PT3 |
|
PTCPMA-M |
Phẫu thuật cắt phanh má (gây mê nội khí quản) |
Phẫu thuật cắt phanh má |
16.0218.1041 |
B |
|
866,000 |
2,000,000 |
PT3 |
|
CC-M |
Phẫu thuật cắt cuống răng [dưới gây mê hoặc tiền mê] |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
CCN-M |
Phẫu thuật cắt cuống răng nhiều chân [dưới gây mê hoặc tiền mê] |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,500,000 |
PT2 |
|
CCHL-M |
Phẫu thuật cắt cuống răng [hàng loạt từ 4 răng trở lên] |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
4,000,000 |
PT2 |
|
THNL |
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus…) |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
chưa phiên tương đương |
B |
|
2,084,000 |
4,000,000 |
PT1 |
|
PTNR-M |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (MÊ) |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
12.0070.1039 |
C |
|
1,301,000 |
3,500,000 |
PT2 |
|
3. CÁC THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
BGX |
Bấm gai xương ổ răng (1 Răng). |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
866,000 |
ĐỘ I:200,000- ĐỘ II:500,000 |
PT3 |
|
BGX2 |
Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm < 04 răng |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
866,000 |
ĐỘ I:500,000- ĐỘ II:800,000 |
PT3 |
|
BGX3 |
Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm từ 04 đến 06 răng |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
866,000 |
ĐỘ I:800,000- ĐỘ II:1,000,000 |
PT3 |
|
BGX4 |
Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm > 06 răng |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
866,000 |
ĐỘ I:1,200,000- ĐÔ II:1,500,000 |
PT3 |
|
BLR |
Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha) |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
chưa phiên tương đương |
B |
|
866,000 |
1,000,000 |
PT3 |
|
CCHL |
Phẫu thuật cắt cuống răng [hàng loạt từ 4 răng trở lên] |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
4,000,000 |
PT2 |
|
CC |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
chưa phiên tương đương |
B |
120,000 |
1,301,000 |
1,500,000 |
PT2 |
|
CCN |
Cắt cuống răng nhiều chân |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
chưa phiên tương đương |
B |
120,000 |
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
PTCPL |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
16.0216.1041 |
B |
276,000 |
276,000 |
600,000 |
PT3 |
|
PTCPM |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
16.0217.1041 |
B |
276,000 |
276,000 |
600,000 |
PT3 |
|
PTCPMA |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Phẫu thuật cắt phanh má |
16.0218.1041 |
B |
276,000 |
276,000 |
600,000 |
PT3 |
|
PTCPL-L |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng laser |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
16.0216.1041 |
B |
|
866,000 |
1,000,000 |
PT3 |
|
PTCPM-L |
Phẫu thuật cắt phanh môi bằng laser |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
16.0217.1041 |
B |
|
866,000 |
1,000,000 |
PT3 |
|
PTCPMA-L |
Phẫu thuật cắt phanh má bằng laser |
Phẫu thuật cắt phanh má |
16.0218.1041 |
B |
|
866,000 |
1,000,000 |
PT3 |
|
NXOR |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
768,000 |
150,000 |
PT2 |
|
CL |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
12.0083.1040 |
B |
389,000 |
389,000 |
1,000,000 |
PT2 |
|
CLT |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0214.1007 |
C |
151,000 |
151,000 |
200,000 |
PT3 |
|
CDR |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
16.0220.1042 |
B |
509,000 |
509,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
APXE |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [trong miệng] |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
chưa phiên tương đương |
C |
|
1,301,000 |
200,000 |
PT2 |
|
APXEN |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [ngoài miệng] |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
chưa phiên tương đương |
C |
|
1,301,000 |
400,000 |
PT2 |
|
CR.AX |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
D |
173,000 |
173,000 |
|
TTĐB |
|
CH.VM |
Chích hạch viêm mủ |
Chích hạch viêm mủ |
03.3910.0505 |
D |
173,000 |
173,000 |
|
TTĐB |
|
STDH |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
16.0306.1043 |
B |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
PT1 |
|
PTNR |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
12.0070.1039 |
C |
429,000 |
429,000 |
1,000,000 |
PT2 |
|
PTNRL |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
chưa phiên tương đương |
B |
|
2,084,000 |
2,000,000 |
PT1 |
|
UL1 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
12.0320.1190 |
|
1,642,000 |
1,642,000 |
1,000,000 |
PT2 |
|
UL2 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
12.0319.1190 |
|
1,642,000 |
1,642,000 |
3,000,000 |
PT1 |
|
UL3 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Lấy u lành 3 đến 5cm] |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
03.2508.1049 |
B |
2,507,000 |
2,507,000 |
3,000,000 |
PT1 |
|
UL4 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
chưa phiên tương đương |
C |
|
264,000 |
|
TT2 |
|
CCHI |
Cắt chỉ sau ph |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
15.0302.0075 |
D |
|
|
40,000 |
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
GMV |
Gắp mảnh vỡ thân răng |
|
|
|
|
|
100,000 |
|
|
4. CẤY GHÉP RĂNG |
4.1 CẤY GHÉP IMPLANT |
CG |
Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (KOREA) |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
15,000,000 |
PT2 |
|
CG1 |
HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA (KOREA) |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
18,000,000 |
PT2 |
|
CG2 |
MIS V3 (GERMANY) |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
20,000,000 |
PT2 |
|
CG3 |
NOBEL CC (USA) |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
22,000,000 |
PT2 |
|
CG4 |
STRAUMANN STANDARD (Swiss) |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
25,000,000 |
PT2 |
|
CG5 |
STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA) |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
28,000,000 |
PT2 |
|
CG6 |
Implant gò má |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
50,000,000 |
PT2 |
|
4.2 GHÉP XƯƠNG |
GX |
Ghép xương tổng hợp 0,5cc |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
4,000,000 |
PT2 |
|
GX0 |
Ghép xương tổng hợp 1cc |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
7,000,000 |
PT2 |
|
GX1 |
Ghép xương khử khoáng 0,5cc |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
5,000,000 |
PT2 |
|
GX2 |
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
6,000,000 |
PT1 |
|
GX3 |
Ghép xương tự thân vùng mào chậu |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
20,000,000 |
PT1 |
|
GX4 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
Tùy loại, tùy kích thước |
PT1 |
|
4.3 GHÉP MÀNG |
GM |
Ghép màng xương |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
4,000,000 |
PT2 |
|
GM0 |
Ghép màng xương Colagen |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
Chưa phiên tương đương |
B |
|
|
5,000,000 |
PT2 |
|
GM1 |
Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu (10ml) |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
5,000,000 |
PT2 |
|
GM3 |
Ghép màng Titan |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
6,000,000 |
PT2 |
|
GM4 |
Vít Titan |
|
|
|
|
|
600,000 |
|
|
4.4 GHÉP MÔ |
GMLK |
Ghép mô liên kết thẩm mỹ (1 lần phẫu thuật) |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
ĐỘ I:2,000,000 ĐÔ II:5,000,000 |
PT2 |
|
4.4 NÂNG XOANG |
NX |
Phẫu thuật nâng xoang kín |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
4,000,000 |
PT1 |
Không bao gồm xương và màng xương |
NX1 |
Phẫu thuật nâng xoang hở |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
6,000,000 |
PT1 |
Không bao gồm xương và màng xương |
4.5 PHỤC HÌNH SAU CẤY GHÉP IMPLANT |
PHCG |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
1,500,000 |
TT1 |
|
PHCG1 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
3,000,000 |
TT1 |
|
PHCG2 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (Sứ Cercon, Zirconia) |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
6,000,000 |
TT1 |
|
PHCG3 |
Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
Chưa phiên tương đương |
B |
|
|
3,000,000 |
TT1 |
|
PHCG4 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
4,000,000 |
TT1 |
|
PHCG5 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant ( sứ zirconia) |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
7,000,000 |
TT1 |
|
PHCG6 |
Phục hình bằng nhựa trên implant (hệ thống Nobel) |
Chụp nhựa |
chưa phiên tương đương |
D |
|
|
4,000,000 |
TT2 |
|
PHCG7 |
Phục hình tạm bằng nhựa trên implant (hệ thống Dentium) |
Chụp nhựa |
chưa phiên tương đương |
D |
|
|
1,500,000 |
TT2 |
|
PHCG8 |
Hàm tạm hydrid (Abutment Multiunit) |
|
chưa phiên tương đương |
|
|
|
15,000,000 |
|
|
PHCG9 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
9,000,000 |
TT1 |
|
PHCG10 |
Hàm hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
30,000,000 |
TT1 |
|
PHCG11 |
Hàm hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
60,000,000 |
TT1 |
|
PHCG12 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 4 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
70.000.000 |
TT1 |
|
PHCG13 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 6 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
90.000.000 |
TT1 |
|
PHCG14 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn Zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
110.000.000 |
TT1 |
|
PHCG15 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit,bắt vít titan -6 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
130.000.000 |
TT1 |
|
PHCG16 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
150.000.000 |
TT1 |
|
PHCG17 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 6 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
170.000.000 |
TT1 |
|
PHCG18 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn zirconia+ răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan) (4 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
190.000.000 |
TT1 |
|
PHCG19 |
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn zirconia + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan – 6 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
210.000.000 |
TT1 |
|
PHCG20 |
Hàm giả hydrid tháo lắp titan (thanh bar titan + Abutment)- 2 trụ implant |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
40.000.000 |
TT1 |
|
PHCG21 |
Hàm giả hydrid tháo lắp titan (thanh bar titan + Abutment – 4 trụ implant) |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
60.000.000 |
TT1 |
|
4.6. PHỤC HÌNH (BỆNH NHÂN KHÔNG CẤY GHÉP IMPLANT TẠI BỆNH VIỆN) |
RCS |
Ron cao su |
|
|
|
|
|
1,000,000 |
|
|
HE |
Healing abutment |
|
|
|
|
|
1,500,000 |
|
|
TPH |
Abutment titan + Răng tạm |
|
|
|
|
|
4,000,000 |
|
|
TPH1 |
Abutment zirconia + Răng tạm |
|
|
|
|
|
5,000,000 |
|
|
HB |
Housing + bond (1bộ) |
|
|
|
|
|
3,500,000 |
|
|
TPH2 |
Trụ phục hình bắt vít titan |
|
|
|
|
|
6,000,000 |
|
|
TPH3 |
Trụ phục hình Multiunit |
|
|
|
|
|
10,000,000 |
|
|
TPH4 |
Nắp trụ phục hình Multiunit (1 bộ) |
|
|
|
|
|
1,200,000 |
|
|
TPH5 |
Trụ phục hình tạm tạm Multiunit |
|
|
|
|
|
4,000,000 |
|
|
TPH6 |
Trụ gắn răng hoàn tất Multiunit |
|
|
|
|
|
4,000,000 |
|
|
TPH7 |
Tháo Implant đã cấy chỗ khác |
|
|
|
|
|
2,000,000 |
|
|
5. TRÁM RĂNG |
TR1 |
Hàn (trám) xi măng trám tạm |
|
|
|
|
|
50,000 |
|
|
TR3 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.0068.1031 |
C |
234,000 |
234,000 |
ĐỘ I:300,000 ĐÔ II:500,000 |
TT2 |
|
TR4 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0070.1031 |
C |
234,000 |
234,000 |
200,000 |
TT2 |
|
TR5 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
16.0067.1031 |
B |
234,000 |
234,000 |
ĐỘ I:300,000 ĐÔ II:500,000 |
TT2 |
|
TR6 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16.0072.1018 |
C |
324,000 |
324,000 |
300,000 |
TT2 |
|
TR8 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
chưa phiên tương đương |
B |
|
465,000 |
ĐỘ I:400,000 ĐÔ II:500,000 |
TT1 |
|
TR9 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
chưa phiên tương đương |
D |
|
135,000 |
100,000 |
TT3 |
|
TR-M |
Trám răng dưới gây mê hoặc tiền mê |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
C |
|
|
1,500,000 |
TT2 |
|
6. ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG |
NN1 |
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục (Lót Fuji VII, Dycal….) bao gồm trám kết thúc |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
03.1942.1010 |
C |
|
316,000 |
300,000 |
TTĐB |
|
NN2 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1014 |
B |
409,000 |
409,000 |
500,000 |
PT3 |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN3 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1012 |
B |
539,000 |
539,000 |
800,000 |
PT3 |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN4 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1013 |
B |
769,000 |
769,000 |
1,200,000 |
PT3 |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN5 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1015 |
B |
899,000 |
899,000 |
1,200,000 |
PT3 |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
NN6 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1015 |
B |
|
899,000 |
1,200,000 |
PT3 |
Lấy theo giá R6,7 hàm trên |
NN7 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1013 |
B |
|
769,000 |
1,440,000 |
PT3 |
Lấy theo giá R6,7 hàm dưới |
NN-M |
Điều trị tủy dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
|
B |
|
|
2,000,000 |
PT3 |
|
NN8 |
Điều trị tủy Răng 1,2,3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1014 |
B |
|
409,000 |
1,000,000 |
PT3 |
|
NN9 |
Điều trị tủy Răng 4,5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1012 |
B |
|
539,000 |
1,500,000 |
PT3 |
|
NN10 |
Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1013 |
B |
|
769,000 |
2,000,000 |
PT3 |
|
NN11 |
Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm trên (sử dụng trâm xoay máy) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
16.0054.1015 |
B |
|
899,000 |
2,000,000 |
PT3 |
|
NN12 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
16.0061.1011 |
B |
941,000 |
941,000 |
1,500,000 |
PT3 |
|
7. TẨY TRẮNG RĂNG |
TTR-1 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
chưa phiên tương đương |
C |
|
|
1,200,000 |
TT3 |
|
TTR-1.1 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
chưa phiên tương đương |
C |
|
|
2,000,000 |
TT3 |
|
TTR-1.2 |
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
2,400,000 |
TT2 |
|
TTR-2 |
Máng tẩy (1 hàm) |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
TTR-3 |
Thuốc tẩy trắng |
|
|
|
|
|
250,000 |
|
|
8. NHA CHU |
NC1 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lấy cao răng |
16.0043.1020 |
D |
124,000 |
124,000 |
ĐỘ I:300.000 ĐỘ II:360.000 |
TT1 |
|
NC2 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
Lấy cao răng |
16.0043.1021 |
D |
70,900 |
70,900 |
150,000 |
TT1 |
|
NC3 |
Lấy vôi răng dưới gây mê hoặc tiền mê |
Lấy cao răng |
16.0043.1020 |
D |
|
|
1,500,000 |
TT1 |
|
NC4 |
Đánh bóng 2 hàm |
|
|
|
|
|
100,000 |
|
|
NC5 |
Thổi cát 2 hàm |
|
|
|
|
|
100,000 |
|
|
NC6 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
16.0035.1023 |
B |
67,900 |
67,900 |
500,000 |
PT3 |
|
NC7 |
Nạo túi nha chu (1 răng) |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
16.0035.1023 |
B |
67,900 |
67,900 |
400,000 |
PT3 |
|
NC8 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
16.0034.1038 |
B |
768,000 |
768,000 |
1,000,000 |
PT2 |
|
NC9 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
12.0084.1039 |
B |
429,000 |
429,000 |
1,000,000 |
PT1 |
|
NC10 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
12.0083.1040 |
B |
389,000 |
389,000 |
|
PT2 |
|
NC11 |
Điều trị u lợi bằng Laser |
Điều trị u lợi bằng Laser |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
1,200,000 |
PT2 |
|
NC12 |
PT cắt nướu triễn dưỡng bằng laser 1 sextant |
Điều trị u lợi bằng Laser |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
1,200,000 |
PT2 |
|
NC13 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
1,000,000 |
PT2 |
|
NC14 |
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
NC15 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi [Phẫu thuật tái tạo nướu:nhóm 1 sextant] |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
1,000,000 |
PT2 |
|
NC16 |
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng (từ 4 đến 6 răng) |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
NC17 |
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng (trên 6 răng) |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
3,000,000 |
PT2 |
|
NC18 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
16.0023.1037 |
B |
1,000,000 |
1,000,000 |
2,000,000 |
PT2 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
NC19 |
Màng xương (1 đơn vị) |
|
|
|
|
|
2,000,000 |
|
|
NC20 |
Bột xương 0.25cc (1 đơn vị) |
|
|
|
|
|
ĐỘ I: 1,500,000- ĐỘ II: 2,500,000 |
|
|
NC21 |
Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới) |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
2,084,000 |
5,000,000 |
PT1 |
|
NC22 |
Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh) |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
chưa phiên tương đương |
B |
|
|
20,000,000 |
PT1 |
|
NC23 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại [Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
chưa phiên tương đương |
B |
|
264,000 |
1,000,000 |
TT2 |
|
NC24 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên [1-4 răng] |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
NC25 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học [1-4 răng] |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
NC27 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc [1-4 răng] |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
5,000,000 |
PT2 |
|
NC28 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần [1-4 răng] |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
5,000,000 |
PT2 |
|
NC29 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô [1-4 răng] |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
5,000,000 |
PT2 |
|
NC30 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
2,000,000 |
PT2 |
|
NC31 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
5,000,000 |
PT2 |
|
NC32 |
Phẫu thuật định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
chưa phiên tương đương |
B |
|
1,301,000 |
5,000,000 |
PT2 |
|
NC33 |
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn |
Mài chỉnh khớp cắn |
chưa phiên tương đương |
C |
|
1,301,000 |
1,000,000 |
TT3 |
|
NC34 |
Chấm Nitơ, AT |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
D |
30,700 |
30,700 |
100,000 |
TT3 |
|
NC35 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
D |
30,700 |
30,700 |
100,000 |
TT3 |
|
9. ĐIỀU TRỊ RĂNG TRẺ EM |
TRS |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0236.1019 |
D |
90,900 |
90,900 |
200,000 |
TT1 |
|
TBHR |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement |
03.1953.1035 |
D |
199,000 |
199,000 |
200,000 |
TT1 |
|
RTE |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
03.1942.1010 |
C |
316,000 |
316,000 |
350,000 |
TTĐB |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
NNRS-1 |
Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] |
Điều trị tuỷ răng sữa |
03.1944.1016 |
C |
261,000 |
261,000 |
400,000 |
PT3 |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
NNRS-2 |
Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] |
Điều trị tuỷ răng sữa |
03.1944.1017 |
C |
369,000 |
369,000 |
600,000 |
PT3 |
BHYT bao gồm trám kết thúc |
MRS |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
chưa phiên tương đương |
C |
|
465,000 |
200,000 |
TT1 |
|
BGF |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt [Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor] |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
chưa phiên tương đương |
C |
|
264,000 |
200,000 |
TT2 |
|
MTA |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
16.0234.1050 |
C |
|
447,000 |
ĐỘ I: 2,500,000- ĐỘ II: 3,000,000 |
PT3 |
|
CTHC |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
16.0057.1032 |
C |
248,000 |
248,000 |
|
TT3 |
|
CAHY |
Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit |
16.0233.1050 |
C |
447,000 |
447,000 |
|
PT3 |
|
10. PHỤC HÌNH |
10.1. PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
HGTB |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
D |
|
|
3,500,000 |
TT1 |
|
HGTB-J |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY) |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
D |
|
|
4,500,000 |
TT1 |
|
HGTB-C |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE) |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
D |
|
|
7,200,000 |
TT1 |
|
HGTB-S |
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ ) |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
D |
|
|
9,000,000 |
TT1 |
|
HKKL |
Hàm khung đúc chưa tính răng |
Hàm khung kim loại |
|
B |
|
|
2,000,000 |
TTĐB |
|
HKKL-MN |
Hàm khung mini (chưa tính răng) |
Hàm khung kim loại |
|
B |
|
|
1,500,000 |
TTĐB |
|
HKKL-LK |
Hàm khung liên kết (chưa tính răng) |
Hàm khung kim loại |
|
B |
|
|
2,500,000 |
TTĐB |
|
HKTT |
Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng) |
Hàm khung titanium |
|
B |
|
|
2,800,000 |
TTĐB |
|
HKTT-MN |
Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng) |
Hàm khung titanium |
|
B |
|
|
2,000,000 |
TTĐB |
|
HKTT-LK |
Hàm khung liên kết Titan (chưa tính răng) |
Hàm khung titanium |
|
B |
|
|
3,500,000 |
TTĐB |
|
MCD |
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái |
|
|
|
|
|
1,000,000 |
|
|
MCB |
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi) /1 cái |
|
|
|
|
|
1,000,000 |
|
|
MCZ |
Attachment zirconia |
|
|
|
|
|
1,000,000 |
|
|
HGBPD1B |
Nền hàm một bên |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
C |
|
|
1,500,000 |
TT1 |
|
HGBPD2B |
Nền hàm hai bên |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
C |
|
|
2,000,000 |
TT1 |
|
MND |
Móc nhựa dẻo |
|
|
|
|
|
500,000 |
|
|
HGBPNT |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
D |
|
|
50,000 |
TT1 |
|
J1 |
1 răng (Răng JUSTY) |
|
|
|
|
|
400,000 |
|
|
J2 |
2 răng (Răng JUSTY) |
|
|
|
|
|
800,000 |
|
|
J3 |
3 răng (Răng JUSTY) |
|
|
|
|
|
1,200,000 |
|
|
J4 |
4 răng (Răng JUSTY) |
|
|
|
|
|
1,400,000 |
|
|
J5 |
5 răng (Răng JUSTY) |
|
|
|
|
|
1,600,000 |
|
|
J6 |
6 răng (Răng JUSTY) |
|
|
|
|
|
1,800,000 |
|
|
J7 |
Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
C1 |
Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) |
|
|
|
|
|
600,000 |
|
|
C2 |
2 răng (Răng COMPOSITE) |
|
|
|
|
|
1,200,000 |
|
|
C3 |
3 răng (Răng COMPOSITE) |
|
|
|
|
|
1,800,000 |
|
|
C4 |
4 răng (Răng COMPOSITE) |
|
|
|
|
|
2,160,000 |
|
|
C5 |
5 răng (Răng COMPOSITE) |
|
|
|
|
|
2,640,000 |
|
|
C6 |
6 răng (Răng COMPOSITE) |
|
|
|
|
|
3,000,000 |
|
|
C7 |
Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm |
|
|
|
|
|
360,000 |
|
|
S1 |
Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng) |
|
|
|
|
|
800,000 |
|
|
S2 |
1-2 răng (Răng sứ) |
|
|
|
|
|
2,000,000 |
|
|
S3 |
3 răng (Răng sứ) |
|
|
|
|
|
3,000,000 |
|
|
S4 |
4 răng (Răng sứ) |
|
|
|
|
|
4,000,000 |
|
|
S5 |
5 răng (Răng sứ) |
|
|
|
|
|
4,500,000 |
|
|
S6 |
6 răng (Răng sứ) |
|
|
|
|
|
5,000,000 |
|
|
S7 |
Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm |
|
|
|
|
|
400,000 |
|
|
SDKL |
Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết- KL thường |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
C |
|
|
1,500,000 |
TTĐB |
|
SDTi |
Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết( Titanium) |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
C |
|
|
2,800,000 |
TTĐB |
|
LKL |
Lưới kim lọai |
|
|
|
|
|
500,000 |
|
|
MĐ |
Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa |
|
|
|
|
|
500,000 |
|
|
10.2. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
10.2.1. MÃO RĂNG (một đơn vị): |
MN |
Mão R nhựa (tạm) |
Chụp nhựa |
|
C |
|
|
100,000 |
TT2 |
|
MKL |
Mão kim loại |
Chụp kim loại |
|
C |
|
|
600,000 |
TT2 |
|
MTT |
Mão kim loại (Titan) |
Chụp kim loại |
|
C |
|
|
1,000,000 |
TT2 |
|
MKL-TP |
Mão kim loại từng phần |
Chụp kim loại |
|
C |
|
|
850,000 |
TT2 |
|
MSKL |
Mão sứ toàn phần (kim loại) |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
C |
|
|
1,500,000 |
TTĐB |
|
MSKLV |
Mão sứ veneer (kim loại) |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
C |
|
|
1,200,000 |
TTĐB |
|
MSTT |
Mão sứ toàn phần (titan) |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
C |
|
|
2,800,000 |
TTĐB |
|
MSTTV |
Mão sứ veneer (titan) |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
C |
|
|
2,200,000 |
TTĐB |
|
MSZ |
Mão sứ Zirconia |
Chụp sứ toàn phần |
|
C |
|
|
6,000,000 |
TTĐB |
|
MSV |
Mão sứ quý kim (vàng) |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
|
C |
|
|
20,000,000 |
TTĐB |
|
VSTP |
Laminate zirconia |
Veneer sứ |
|
B |
|
|
8,000,000 |
TTĐB |
|
PHTR-D |
Cùi giả đúc, chốt ống tủy |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
B |
|
|
400,000 |
TT1 |
|
PHTR-CS |
Chốt sợi |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
B |
|
|
1,500,000 |
TT1 |
|
PHTR-Z |
Cùi giả Ziconia |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
B |
|
|
2,200,000 |
TT1 |
|
10.2.2 CẦU RĂNG |
CN |
Cầu nhựa (1 đơn vị) |
Cầu nhựa |
|
C |
|
|
100,000 |
TT2 |
|
CSKL |
Cầu mão sứ kl (1 đơn vị) |
Cầu kim loại cẩn sứ |
|
C |
|
|
1,500,000 |
TTĐB |
|
CSTT |
Cầu mão sứ titan (1 đơn vị) |
Cầu Titanium cẩn sứ |
|
C |
|
|
2,800,000 |
TTĐB |
|
CSZ |
Cầu mão sứ zirconia (1 đơn vị) |
Cầu sứ toàn phần |
|
C |
|
|
6,000,000 |
TTĐB |
|
CKL |
Cầu mão kim loại (1 đơn vị) |
Cầu hợp kim thường |
|
C |
|
|
600,000 |
TTĐB |
|
CTT |
Cầu mão titan (1 đơn vị) |
Cầu hợp kim thường |
|
C |
|
|
1,000,000 |
TTĐB |
|
10.2.3 SỬA CHỮA PHỤC HÌNH |
DH |
Đệm hàm |
Đệm hàm nhựa thường |
|
D |
|
|
500,000 |
TT3 |
|
TN |
Thay nền |
Đệm hàm nhựa thường |
|
D |
|
|
1,000,000 |
TT3 |
|
DHC |
Đệm hàm Comfort |
Đệm hàm nhựa thường |
|
D |
|
|
15,000,000 |
TT3 |
|
SHG |
Sửa hàm giả gãy |
Sửa hàm giả gãy |
|
D |
|
|
500,000 |
TT2 |
|
MCK |
Mài chỉnh khớp cắn |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
C |
|
|
100,000 |
TT3 |
|
THM |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
D |
|
|
theo bảng giá răng |
TT3 |
|
THR |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
D |
|
|
500,000 |
TT3 |
|
TM |
Tháo chụp răng giả |
Tháo chụp răng giả |
|
B |
|
|
200,000 |
TT2 |
|
TC |
Tháo cầu răng giả/ 1 đường cắt |
Tháo cầu răng giả |
|
B |
|
|
200,000 |
TT1 |
|
10.3 CÁC LOẠI KHÁC |
PHK1 |
Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
PHK2 |
Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị |
|
|
|
|
|
200,000 |
|
|
PHK3 |
Nướu giả zirconia / 1 đơn vị |
|
|
|
|