Tổng quan ngành bia, rượu, nước giải khát Việt Nam
TT
Chỉ tiêu cơ bản
Đơn vị tính
Năm
2017
Năm
2018
Năm
2019
Năm
2020
KH
2021
I
Công ty CP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn ( SABECO)
1
Vốn điều lệ
tỷ đồng
6.412,8
6.412,8
6.412,8
6.412,8
6.412,8
2
Vốn chủ sở hữu
tỷ đồng
14.421
16.112
20.076
21.215,2
21.215,2
3
Nhà nước sở hữu
%
36
36
36
36
36
4
Công ty Thaibev
%
54
54
54
54
54
5
Các cổ đông khác
%
10
10
10
10
10
6
Sản lượng SX và tiêu thụ các loại
triệu lít
1.791
1.796
1.900
1.400
1.670
7
Doanh thu thuần
tỷ đồng
34.193
35.949
37.899
27.961
33.491
8
Lợi nhuận trước thuế
tỷ đồng
6.077
5.390
6.686
6.111
–
9
Lợi nhuận sau thuế
tỷ đồng
4.949
4.403
5.370
4.937
5.289
II
Công ty cp Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội ( HABECO)
1
Vốn điều lệ
tỷ đồng
2.318
2.318
2.318
2.318
2.318
2
Vốn chủ sở hữu
tỷ đồng
4.520,9
4.930,7
5.207,99
5.735,3
5.735,3
3
Nhà nước sở hữu
%
82
82
82
82
82
4
Công ty Caslsberg
%
17,3
17,3
17,3
17,3
17,3
5
Các cổ đông khác
%
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
6
Sản lượng SX và tiêu thụ các loại
triệu lít
483,4
429,4
401,082
317,023
280,2
7
Doanh thu thuần
tỷ đồng
7.867,4
7.558,0
7562,2
5.894
5,391,6
8
Lợi nhuận trước thuế
tỷ đồng
839,3
637,007
613,168
708,8
319,150
9
Lợi nhuận sau thuế
tỷ đồng
658,0
517,864
501,774
625,3
255,145
III
Công ty TNHH Nhà máy Bia Heineken Việt Nam
1
Vốn chủ sở hữu
tỷ đồng
–
–
–
–
–
2
Vốn chủ sở hữu
trong đó:
-Tông Công ty Thương mại Sài Gòn (Satra)
-Heineken Châu Á Thái Bình Dương
%
%
%
100
40
60
100
40
60
100
40
60
100
40
60
100
40
60
3
Sản lượng SX và tiêu thụ các loại
Triệu lít
1.497
4
Tổng Doanh thu
tỷ đồng
21.609
22.489
23.969
19.715
5
Lợi nhuận trước thuế
tỷ đồng
2.908,0
2.846,0
3.284,0
157,0
IV
Công ty TNHH Thương mại Carlsberg Việt Nam
1
Vốn chủ sở hữu
tỷ đồng
2
Công ty TNHH Thương mại Carlsberg Việt Nam (N/M bia Huda Huế)
%
100
100
100
100
100
3
Công suất Thiết kế
Triêu/lít
360
360
360
360
360
4
Sản lượng SX và tiêu thụ các loại
5
Tổng Doanh thu
tỷ đồng
6
Lợi nhuận trước thuế
tỷ đồng