Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và 4 mùa

Tổng hợp 66 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết và 4 mùa của Hàn Ngữ Seona

Thời tiết là gì? 

Là trạng thái của khí quyển như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió…ở một nơi vào một thời điểm nhất định.

Có tính nhất thời, hay thay đổi.

Mùa là gì?

Phần của năm, phân chia theo những khoảng thời gian xấp xỉ bằng nhau. Ví dụ như 1 năm có 4 mùa xuân – hạ – thu – đông.

Phần của năm, phân chia theo những đặc điểm diễn biến về khí hậu, có thể dài ngắn, sớm muộn tùy thuộc vào khu vực, tùy năm. Ví dụ như: mùa mưa, mùa khô…

Phần của năm, phân chia theo đặc điểm về sản xuất nông nghiệp, tùy nơi và tùy năm có thể dài ngắn, sớm muộn khác nhau. Ví dụ: mùa cải, mùa nhãn, màu cau…

Khoảng thời gian thường diễn ra một hoạt động chung nào đó của con người, đã thành thường lệ hằng năm. Ví dụ như: mùa cưới, mùa lễ hội, mùa tan trường, mùa nhập ngũ…

Từ vựng

1.날씨 thời tiết

2.날씨가 좋다/안 좋다 thời tiết đẹp/ xấu

3.날씨가 항상 이렇다 thời tiết luôn luôn như vậy

4.계절 mùa

5.사계절 4 mùa

6.사게절이 뚜렷하다 4 mùa rõ rệt

7.봄 mùa xuân

8.날씨가 따뜻하다 thời tiết ấm áp

9.꽃이 피다 hoa nở

10.꽃샘추위 rét nàng mân

11.쌀쌀하다 se se lạnh

12.황사 cát vàng

13.황사가 심하다 cát vàng dày đặc

14.여름 mùa hè

15.날씨가 덥다 thời tiết nóng

16.장마 mưa rào đầu mùa hạ

17.장마철 mùa mưa rào

18.장마가 시작되다 mùa mưa bắt đầu

19.비 mưa

20.비가 많이 오다 mưa nhiều

21.습기 độ ẩm

22.습기가 올리다 độ ẩm tăng lên

23.습도 nồng độ hơi nước (trong không khí)

24.습도가 높아지다 nồng độ hơi nước cao lên

25.홍수 lũ lụt

26.홍수가 나다 xảy ra trận lũ lụt

27.더위를 먹다 say nắng

28.가을 mùa thu

29.날씨가 시원하다 thời tiết mát mẻ

30.단풍 cây lá đỏ

31.단풍이 들다 lá đỏ rơi rụng

32.하늘이 맑다 bầu trời trong sáng

33.하늘이 높다 bàu trời cao vút

34.대풍 cơn gió to

35.태풍 cơn bão

36.태풍이 생기다 cơn bão xuất hiện

37.태풍이 갑자기 오다 cơn bão bất ngờ ập đến

38.태풍이 지나가다 cơn bão đi qua

39.겨울 mùa đông

40.날씨가 춥다 thời tiết lạnh

41.날씨가 흐리다 thời tiết u ám

42.눈 tuyết

43.눈이 많이 오다 tuyết rơi nhiều

44.폭설 bão tuyết

45.폭설이 발생되다 bão tuyết xảy ra

46.건조하다 khô hạn

47.습도가 낮다 nồng độ hơi nước thấp

48.바람 cơn gió 

49.바람이 불다 gió thổi

50.구름 đám mây

51.구름이 끼다 mây giăng

52.천동 sấm

53.천동이 치다 sấm rền

54.번개 sét

55.번개가 치다 sét đánh

56.안개 sương

57.안개가 끼다 sương giăng

58.싸락눈 mưa đá

59.태양 mặt trời

60.햇빛 ánh nắng

61.햇빛이 강하다 nắng gắt

62.일기에보 dự báo thời tiết

63.미세먼지 bụi nhỏ

64.초미세먼지 bụi siêu nhỏ

65.

미세먼지 농도가 높다 nồng độ bụi nhỏ cao

66.기온 nhiệt độ